Present Simple - 3 công dụng thường gặp + 1 công dụng hay quên [GR]
- C-Plus Intern
- 27 thg 9
- 2 phút đọc
Present Simple là một trong các thì đầu tiên xuất hiện trong chương trình học cấp 2-3. Tuy mang tên “đơn giản”, Present Simple lại có một công dụng mà không phải bạn học sinh nào cũng nhớ. Cùng C-Plus tìm hiểu kỹ hơn bạn nhé!
Cách chia:
Động từ “be” | Động từ khác | |
Affirmative (+) | I am … He/She/It is … You/We/They are … | I/You/We/They + Vbare He/She/It + Vs/es |
Negative (-) | I am not … He/She/It is not … You/We/They are not … | I/You/We/They + do not + Vbare He/She/It + does not + Vbare |
Question (?) | Am I …? Is he/she/it …? Are you/we/they …? | Do I/you/we/they + Vbare? Does he/she/it + Vbare? |
Lưu ý:
|
Công dụng:
Thói quen / công việc / sở thích ở hiện tại.
E.g:
I often wander on TikTok in the evening.
She goes to work every day of the week.
They love eating spicy noodles.
Sự thật / nhận định / miêu tả.
E.g:
The Sun rises in the East.
Water boils at 100 degrees Celsius.
John is a very handsome and polite man.
Lịch trình / thời khoá biểu.
E.g:
The train for London leaves at 5:30PM tomorrow.
The plane from Bangladesh departs at 6:00.
Mệnh đề thời gian ở tương lai (Công dụng hay quên!!!)
Các mệnh đề thời gian trong tiếng Anh thường bắt đầu bằng một liên từ như: when, once, as soon as, before, after, by the time, until
Khi có mệnh đề thời gian ở tương lai, chúng ta vẫn dùng Present Simple.
E.g:
I’ll pick her up as soon as she arrives at the airport.
As soon as I have his email, I will give it to you.

Bình luận